Có 4 kết quả:
发暗 fā àn ㄈㄚ ㄚㄋˋ • 发案 fā àn ㄈㄚ ㄚㄋˋ • 發暗 fā àn ㄈㄚ ㄚㄋˋ • 發案 fā àn ㄈㄚ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to darken
(2) to become tarnished
(2) to become tarnished
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occurrence (refers to time and place esp. of a criminal act)
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to darken
(2) to become tarnished
(2) to become tarnished
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) occurrence (refers to time and place esp. of a criminal act)
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work
(2) to take place
(3) to occur
(4) to advertise freelance work
Bình luận 0